50 Tala Samoa sang Cordoba Nicaragua

Đổi tiền WST sang NIO theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 wst
671,29 nio

WS$1,000 WST = C$13,43 NIO

Mid-market exchange rate at 15:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tala Samoa sang Cordoba Nicaragua

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn WST trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NIO trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá WST sang NIO hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Cordoba Nicaragua
1 WST13.42580 NIO
5 WST67.12900 NIO
10 WST134.25800 NIO
20 WST268.51600 NIO
50 WST671.29000 NIO
100 WST1,342.58000 NIO
250 WST3,356.45000 NIO
500 WST6,712.90000 NIO
1000 WST13,425.80000 NIO
2000 WST26,851.60000 NIO
5000 WST67,129.00000 NIO
10000 WST134,258.00000 NIO
Tỷ giá chuyển đổi Cordoba Nicaragua / Tala Samoa
1 NIO0.07448 WST
5 NIO0.37242 WST
10 NIO0.74483 WST
20 NIO1.48966 WST
50 NIO3.72416 WST
100 NIO7.44832 WST
250 NIO18.62080 WST
500 NIO37.24160 WST
1000 NIO74.48320 WST
2000 NIO148.96640 WST
5000 NIO372.41600 WST
10000 NIO744.83200 WST