Cordoba Nicaragua sang Ringgit Malaysia

Đổi tiền NIO sang MYR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 nio
130,04 myr

C$1,000 NIO = RM0,1300 MYR

Mid-market exchange rate at 01:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cordoba Nicaragua sang Ringgit Malaysia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NIO trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MYR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NIO sang MYR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cordoba Nicaragua / Ringgit Malaysia
1 NIO0.13004 MYR
5 NIO0.65020 MYR
10 NIO1.30040 MYR
20 NIO2.60080 MYR
50 NIO6.50200 MYR
100 NIO13.00400 MYR
250 NIO32.51000 MYR
500 NIO65.02000 MYR
1000 NIO130.04000 MYR
2000 NIO260.08000 MYR
5000 NIO650.20000 MYR
10000 NIO1,300.40000 MYR
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Cordoba Nicaragua
1 MYR7.68993 NIO
5 MYR38.44965 NIO
10 MYR76.89930 NIO
20 MYR153.79860 NIO
50 MYR384.49650 NIO
100 MYR768.99300 NIO
250 MYR1,922.48250 NIO
500 MYR3,844.96500 NIO
1000 MYR7,689.93000 NIO
2000 MYR15,379.86000 NIO
5000 MYR38,449.65000 NIO
10000 MYR76,899.30000 NIO