50 Cordoba Nicaragua sang Peso Mexico

Đổi tiền NIO sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 nio
23,55 mxn

1,000 NIO = 0,4710 MXN

Mid-market exchange rate at 11:18
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cordoba Nicaragua sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NIO trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NIO sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cordoba Nicaragua / Peso Mexico
1 NIO0.47100 MXN
5 NIO2.35500 MXN
10 NIO4.71000 MXN
20 NIO9.42000 MXN
50 NIO23.55000 MXN
100 NIO47.10000 MXN
250 NIO117.75000 MXN
500 NIO235.50000 MXN
1000 NIO471.00000 MXN
2000 NIO942.00000 MXN
5000 NIO2,355.00000 MXN
10000 NIO4,710.00000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Cordoba Nicaragua
1 MXN2.12314 NIO
5 MXN10.61570 NIO
10 MXN21.23140 NIO
20 MXN42.46280 NIO
50 MXN106.15700 NIO
100 MXN212.31400 NIO
250 MXN530.78500 NIO
500 MXN1,061.57000 NIO
1000 MXN2,123.14000 NIO
2000 MXN4,246.28000 NIO
5000 MXN10,615.70000 NIO
10000 MXN21,231.40000 NIO