1 Peso Mexico sang Cordoba Nicaragua

Đổi tiền MXN sang NIO theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 mxn
2,14 nio

1,000 MXN = 2,140 NIO

Mid-market exchange rate at 15:26
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Cordoba Nicaragua

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NIO trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang NIO hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Cordoba Nicaragua
1 MXN2.13979 NIO
5 MXN10.69895 NIO
10 MXN21.39790 NIO
20 MXN42.79580 NIO
50 MXN106.98950 NIO
100 MXN213.97900 NIO
250 MXN534.94750 NIO
500 MXN1,069.89500 NIO
1000 MXN2,139.79000 NIO
2000 MXN4,279.58000 NIO
5000 MXN10,698.95000 NIO
10000 MXN21,397.90000 NIO
Tỷ giá chuyển đổi Cordoba Nicaragua / Peso Mexico
1 NIO0.46734 MXN
5 NIO2.33668 MXN
10 NIO4.67335 MXN
20 NIO9.34670 MXN
50 NIO23.36675 MXN
100 NIO46.73350 MXN
250 NIO116.83375 MXN
500 NIO233.66750 MXN
1000 NIO467.33500 MXN
2000 NIO934.67000 MXN
5000 NIO2,336.67500 MXN
10000 NIO4,673.35000 MXN