500 Peso Mexico sang Cordoba Nicaragua

Đổi tiền MXN sang NIO theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 mxn
1.085,49 nio

1,000 MXN = 2,171 NIO

Mid-market exchange rate at 03:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Cordoba Nicaragua

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NIO trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang NIO hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Cordoba Nicaragua
1 MXN2.17098 NIO
5 MXN10.85490 NIO
10 MXN21.70980 NIO
20 MXN43.41960 NIO
50 MXN108.54900 NIO
100 MXN217.09800 NIO
250 MXN542.74500 NIO
500 MXN1,085.49000 NIO
1000 MXN2,170.98000 NIO
2000 MXN4,341.96000 NIO
5000 MXN10,854.90000 NIO
10000 MXN21,709.80000 NIO
Tỷ giá chuyển đổi Cordoba Nicaragua / Peso Mexico
1 NIO0.46062 MXN
5 NIO2.30311 MXN
10 NIO4.60622 MXN
20 NIO9.21244 MXN
50 NIO23.03110 MXN
100 NIO46.06220 MXN
250 NIO115.15550 MXN
500 NIO230.31100 MXN
1000 NIO460.62200 MXN
2000 NIO921.24400 MXN
5000 NIO2,303.11000 MXN
10000 NIO4,606.22000 MXN