100 Cordoba Nicaragua sang Bảng Đảo Man

Đổi tiền NIO sang IMP theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 nio
2,17 imp

C$1,000 NIO = £0,02173 IMP

Mid-market exchange rate at 14:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cordoba Nicaragua sang Bảng Đảo Man

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NIO trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IMP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NIO sang IMP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cordoba Nicaragua / Bảng Đảo Man
1 NIO0.02173 IMP
5 NIO0.10866 IMP
10 NIO0.21732 IMP
20 NIO0.43465 IMP
50 NIO1.08662 IMP
100 NIO2.17324 IMP
250 NIO5.43310 IMP
500 NIO10.86620 IMP
1000 NIO21.73240 IMP
2000 NIO43.46480 IMP
5000 NIO108.66200 IMP
10000 NIO217.32400 IMP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Cordoba Nicaragua
1 IMP46.01420 NIO
5 IMP230.07100 NIO
10 IMP460.14200 NIO
20 IMP920.28400 NIO
50 IMP2,300.71000 NIO
100 IMP4,601.42000 NIO
250 IMP11,503.55000 NIO
500 IMP23,007.10000 NIO
1000 IMP46,014.20000 NIO
2000 IMP92,028.40000 NIO
5000 IMP230,071.00000 NIO
10000 IMP460,142.00000 NIO