Naira Nigeria sang Dinar Tunisia

Đổi tiền NGN sang TND theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ngn
2,280 tnd

1,000 NGN = 0,002280 TND

Mid-market exchange rate at 11:23
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Naira Nigeria sang Dinar Tunisia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NGN sang TND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Naira Nigeria / Dinar Tunisia
1 NGN0.00228 TND
5 NGN0.01140 TND
10 NGN0.02280 TND
20 NGN0.04560 TND
50 NGN0.11401 TND
100 NGN0.22802 TND
250 NGN0.57005 TND
500 NGN1.14011 TND
1000 NGN2.28021 TND
2000 NGN4.56042 TND
5000 NGN11.40105 TND
10000 NGN22.80210 TND
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Naira Nigeria
1 TND438.55700 NGN
5 TND2,192.78500 NGN
10 TND4,385.57000 NGN
20 TND8,771.14000 NGN
50 TND21,927.85000 NGN
100 TND43,855.70000 NGN
250 TND109,639.25000 NGN
500 TND219,278.50000 NGN
1000 TND438,557.00000 NGN
2000 TND877,114.00000 NGN
5000 TND2,192,785.00000 NGN
10000 TND4,385,570.00000 NGN