20 Naira Nigeria sang Dinar Tunisia

Đổi tiền NGN sang TND theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 ngn
0,051 tnd

₦1,000 NGN = DT0,002541 TND

Mid-market exchange rate at 04:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Naira Nigeria sang Dinar Tunisia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NGN sang TND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Naira Nigeria / Dinar Tunisia
1 NGN0.00254 TND
5 NGN0.01270 TND
10 NGN0.02541 TND
20 NGN0.05081 TND
50 NGN0.12703 TND
100 NGN0.25407 TND
250 NGN0.63517 TND
500 NGN1.27033 TND
1000 NGN2.54066 TND
2000 NGN5.08132 TND
5000 NGN12.70330 TND
10000 NGN25.40660 TND
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Naira Nigeria
1 TND393.59900 NGN
5 TND1,967.99500 NGN
10 TND3,935.99000 NGN
20 TND7,871.98000 NGN
50 TND19,679.95000 NGN
100 TND39,359.90000 NGN
250 TND98,399.75000 NGN
500 TND196,799.50000 NGN
1000 TND393,599.00000 NGN
2000 TND787,198.00000 NGN
5000 TND1,967,995.00000 NGN
10000 TND3,935,990.00000 NGN