5 Naira Nigeria sang Denar Macedonia

Đổi tiền NGN sang MKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 ngn
0,21 mkd

₦1,000 NGN = ден0,04241 MKD

Mid-market exchange rate at 19:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Naira Nigeria sang Denar Macedonia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NGN sang MKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Naira Nigeria / Denar Macedonia
1 NGN0.04241 MKD
5 NGN0.21205 MKD
10 NGN0.42409 MKD
20 NGN0.84818 MKD
50 NGN2.12045 MKD
100 NGN4.24090 MKD
250 NGN10.60225 MKD
500 NGN21.20450 MKD
1000 NGN42.40900 MKD
2000 NGN84.81800 MKD
5000 NGN212.04500 MKD
10000 NGN424.09000 MKD
Tỷ giá chuyển đổi Denar Macedonia / Naira Nigeria
1 MKD23.57990 NGN
5 MKD117.89950 NGN
10 MKD235.79900 NGN
20 MKD471.59800 NGN
50 MKD1,178.99500 NGN
100 MKD2,357.99000 NGN
250 MKD5,894.97500 NGN
500 MKD11,789.95000 NGN
1000 MKD23,579.90000 NGN
2000 MKD47,159.80000 NGN
5000 MKD117,899.50000 NGN
10000 MKD235,799.00000 NGN