10 Naira Nigeria sang Denar Macedonia

Đổi tiền NGN sang MKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 ngn
0,42 mkd

₦1,000 NGN = ден0,04240 MKD

Mid-market exchange rate at 20:56
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Naira Nigeria sang Denar Macedonia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NGN sang MKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Naira Nigeria / Denar Macedonia
1 NGN0.04240 MKD
5 NGN0.21199 MKD
10 NGN0.42398 MKD
20 NGN0.84796 MKD
50 NGN2.11991 MKD
100 NGN4.23982 MKD
250 NGN10.59955 MKD
500 NGN21.19910 MKD
1000 NGN42.39820 MKD
2000 NGN84.79640 MKD
5000 NGN211.99100 MKD
10000 NGN423.98200 MKD
Tỷ giá chuyển đổi Denar Macedonia / Naira Nigeria
1 MKD23.58590 NGN
5 MKD117.92950 NGN
10 MKD235.85900 NGN
20 MKD471.71800 NGN
50 MKD1,179.29500 NGN
100 MKD2,358.59000 NGN
250 MKD5,896.47500 NGN
500 MKD11,792.95000 NGN
1000 MKD23,585.90000 NGN
2000 MKD47,171.80000 NGN
5000 MKD117,929.50000 NGN
10000 MKD235,859.00000 NGN