10 nghìn Denar Macedonia sang Naira Nigeria

Đổi tiền MKD sang NGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 mkd
214.856,00 ngn

ден1,000 MKD = ₦21,49 NGN

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Denar Macedonia sang Naira Nigeria

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MKD sang NGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Denar Macedonia / Naira Nigeria
1 MKD21.48560 NGN
5 MKD107.42800 NGN
10 MKD214.85600 NGN
20 MKD429.71200 NGN
50 MKD1,074.28000 NGN
100 MKD2,148.56000 NGN
250 MKD5,371.40000 NGN
500 MKD10,742.80000 NGN
1000 MKD21,485.60000 NGN
2000 MKD42,971.20000 NGN
5000 MKD107,428.00000 NGN
10000 MKD214,856.00000 NGN
Tỷ giá chuyển đổi Naira Nigeria / Denar Macedonia
1 NGN0.04654 MKD
5 NGN0.23271 MKD
10 NGN0.46543 MKD
20 NGN0.93086 MKD
50 NGN2.32714 MKD
100 NGN4.65428 MKD
250 NGN11.63570 MKD
500 NGN23.27140 MKD
1000 NGN46.54280 MKD
2000 NGN93.08560 MKD
5000 NGN232.71400 MKD
10000 NGN465.42800 MKD