50 Naira Nigeria sang Đô-la Brunei

Đổi tiền NGN sang BND theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 ngn
0,05 bnd

₦1,000 NGN = B$0,001100 BND

Mid-market exchange rate at 09:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Naira Nigeria sang Đô-la Brunei

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NGN sang BND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Naira Nigeria / Đô-la Brunei
1 NGN0.00110 BND
5 NGN0.00550 BND
10 NGN0.01100 BND
20 NGN0.02200 BND
50 NGN0.05500 BND
100 NGN0.10999 BND
250 NGN0.27498 BND
500 NGN0.54997 BND
1000 NGN1.09993 BND
2000 NGN2.19986 BND
5000 NGN5.49965 BND
10000 NGN10.99930 BND
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Brunei / Naira Nigeria
1 BND909.14600 NGN
5 BND4,545.73000 NGN
10 BND9,091.46000 NGN
20 BND18,182.92000 NGN
50 BND45,457.30000 NGN
100 BND90,914.60000 NGN
250 BND227,286.50000 NGN
500 BND454,573.00000 NGN
1000 BND909,146.00000 NGN
2000 BND1,818,292.00000 NGN
5000 BND4,545,730.00000 NGN
10000 BND9,091,460.00000 NGN