250 Đô-la Brunei sang Naira Nigeria

Đổi tiền BND sang NGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 bnd
211.504,75 ngn

1,000 BND = 846,0 NGN

Mid-market exchange rate at 17:31
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Brunei sang Naira Nigeria

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BND sang NGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Brunei / Naira Nigeria
1 BND846.01900 NGN
5 BND4,230.09500 NGN
10 BND8,460.19000 NGN
20 BND16,920.38000 NGN
50 BND42,300.95000 NGN
100 BND84,601.90000 NGN
250 BND211,504.75000 NGN
500 BND423,009.50000 NGN
1000 BND846,019.00000 NGN
2000 BND1,692,038.00000 NGN
5000 BND4,230,095.00000 NGN
10000 BND8,460,190.00000 NGN
Tỷ giá chuyển đổi Naira Nigeria / Đô-la Brunei
1 NGN0.00118 BND
5 NGN0.00591 BND
10 NGN0.01182 BND
20 NGN0.02364 BND
50 NGN0.05910 BND
100 NGN0.11820 BND
250 NGN0.29550 BND
500 NGN0.59101 BND
1000 NGN1.18201 BND
2000 NGN2.36402 BND
5000 NGN5.91005 BND
10000 NGN11.82010 BND