1 Naira Nigeria sang Đô-la Brunei

Đổi tiền NGN sang BND theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 ngn
0,00 bnd

1,000 NGN = 0,0009840 BND

Mid-market exchange rate at 12:06
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Naira Nigeria sang Đô-la Brunei

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NGN sang BND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Naira Nigeria / Đô-la Brunei
1 NGN0.00098 BND
5 NGN0.00492 BND
10 NGN0.00984 BND
20 NGN0.01968 BND
50 NGN0.04920 BND
100 NGN0.09840 BND
250 NGN0.24599 BND
500 NGN0.49198 BND
1000 NGN0.98397 BND
2000 NGN1.96794 BND
5000 NGN4.91985 BND
10000 NGN9.83969 BND
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Brunei / Naira Nigeria
1 BND1,016.29000 NGN
5 BND5,081.45000 NGN
10 BND10,162.90000 NGN
20 BND20,325.80000 NGN
50 BND50,814.50000 NGN
100 BND101,629.00000 NGN
250 BND254,072.50000 NGN
500 BND508,145.00000 NGN
1000 BND1,016,290.00000 NGN
2000 BND2,032,580.00000 NGN
5000 BND5,081,450.00000 NGN
10000 BND10,162,900.00000 NGN