1 nghìn Naira Nigeria sang Đô-la Brunei

Đổi tiền NGN sang BND theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ngn
1,18 bnd

1,000 NGN = 0,001181 BND

Mid-market exchange rate at 10:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Naira Nigeria sang Đô-la Brunei

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NGN sang BND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Naira Nigeria / Đô-la Brunei
1 NGN0.00118 BND
5 NGN0.00591 BND
10 NGN0.01181 BND
20 NGN0.02362 BND
50 NGN0.05906 BND
100 NGN0.11812 BND
250 NGN0.29529 BND
500 NGN0.59058 BND
1000 NGN1.18116 BND
2000 NGN2.36232 BND
5000 NGN5.90580 BND
10000 NGN11.81160 BND
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Brunei / Naira Nigeria
1 BND846.62300 NGN
5 BND4,233.11500 NGN
10 BND8,466.23000 NGN
20 BND16,932.46000 NGN
50 BND42,331.15000 NGN
100 BND84,662.30000 NGN
250 BND211,655.75000 NGN
500 BND423,311.50000 NGN
1000 BND846,623.00000 NGN
2000 BND1,693,246.00000 NGN
5000 BND4,233,115.00000 NGN
10000 BND8,466,230.00000 NGN