Đô-la Namibia sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền NAD sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 nad
211,42 pln

$1,000 NAD = zł0,2114 PLN

Mid-market exchange rate at 20:23
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Namibia sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NAD sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Zloty Ba Lan
1 NAD0.21142 PLN
5 NAD1.05709 PLN
10 NAD2.11417 PLN
20 NAD4.22834 PLN
50 NAD10.57085 PLN
100 NAD21.14170 PLN
250 NAD52.85425 PLN
500 NAD105.70850 PLN
1000 NAD211.41700 PLN
2000 NAD422.83400 PLN
5000 NAD1,057.08500 PLN
10000 NAD2,114.17000 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Đô-la Namibia
1 PLN4.72999 NAD
5 PLN23.64995 NAD
10 PLN47.29990 NAD
20 PLN94.59980 NAD
50 PLN236.49950 NAD
100 PLN472.99900 NAD
250 PLN1,182.49750 NAD
500 PLN2,364.99500 NAD
1000 PLN4,729.99000 NAD
2000 PLN9,459.98000 NAD
5000 PLN23,649.95000 NAD
10000 PLN47,299.90000 NAD