Đô-la Namibia sang Nuevo sol Peru

Đổi tiền NAD sang PEN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 nad
200,35 pen

$1,000 NAD = S/.0,2003 PEN

Mid-market exchange rate at 02:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Namibia sang Nuevo sol Peru

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PEN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NAD sang PEN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Nuevo Sol Peru
1 NAD0.20035 PEN
5 NAD1.00174 PEN
10 NAD2.00347 PEN
20 NAD4.00694 PEN
50 NAD10.01735 PEN
100 NAD20.03470 PEN
250 NAD50.08675 PEN
500 NAD100.17350 PEN
1000 NAD200.34700 PEN
2000 NAD400.69400 PEN
5000 NAD1,001.73500 PEN
10000 NAD2,003.47000 PEN
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Đô-la Namibia
1 PEN4.99134 NAD
5 PEN24.95670 NAD
10 PEN49.91340 NAD
20 PEN99.82680 NAD
50 PEN249.56700 NAD
100 PEN499.13400 NAD
250 PEN1,247.83500 NAD
500 PEN2,495.67000 NAD
1000 PEN4,991.34000 NAD
2000 PEN9,982.68000 NAD
5000 PEN24,956.70000 NAD
10000 PEN49,913.40000 NAD