10 Đô-la Namibia sang Rupee Mauritia

Đổi tiền NAD sang MUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 nad
25,65 mur

$1,000 NAD = ₨2,565 MUR

Mid-market exchange rate at 10:09
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Namibia sang Rupee Mauritia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NAD sang MUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Rupee Mauritia
1 NAD2.56480 MUR
5 NAD12.82400 MUR
10 NAD25.64800 MUR
20 NAD51.29600 MUR
50 NAD128.24000 MUR
100 NAD256.48000 MUR
250 NAD641.20000 MUR
500 NAD1,282.40000 MUR
1000 NAD2,564.80000 MUR
2000 NAD5,129.60000 MUR
5000 NAD12,824.00000 MUR
10000 NAD25,648.00000 MUR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Đô-la Namibia
1 MUR0.38990 NAD
5 MUR1.94948 NAD
10 MUR3.89895 NAD
20 MUR7.79790 NAD
50 MUR19.49475 NAD
100 MUR38.98950 NAD
250 MUR97.47375 NAD
500 MUR194.94750 NAD
1000 MUR389.89500 NAD
2000 MUR779.79000 NAD
5000 MUR1,949.47500 NAD
10000 MUR3,898.95000 NAD