Đô-la Namibia sang Dram Armenia

Đổi tiền NAD sang AMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 nad
20.715,90 amd

1,000 NAD = 20,72 AMD

Mid-market exchange rate at 10:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Namibia sang Dram Armenia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NAD sang AMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Dram Armenia
1 NAD20.71590 AMD
5 NAD103.57950 AMD
10 NAD207.15900 AMD
20 NAD414.31800 AMD
50 NAD1,035.79500 AMD
100 NAD2,071.59000 AMD
250 NAD5,178.97500 AMD
500 NAD10,357.95000 AMD
1000 NAD20,715.90000 AMD
2000 NAD41,431.80000 AMD
5000 NAD103,579.50000 AMD
10000 NAD207,159.00000 AMD
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Đô-la Namibia
1 AMD0.04827 NAD
5 AMD0.24136 NAD
10 AMD0.48272 NAD
20 AMD0.96544 NAD
50 AMD2.41361 NAD
100 AMD4.82721 NAD
250 AMD12.06803 NAD
500 AMD24.13605 NAD
1000 AMD48.27210 NAD
2000 AMD96.54420 NAD
5000 AMD241.36050 NAD
10000 AMD482.72100 NAD