1 nghìn Metical Mozambique sang Tân Đài tệ Đài Loan

Đổi tiền MZN sang TWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mzn
510,95 twd

MT1,000 MZN = NT$0,5109 TWD

Mid-market exchange rate at 20:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Metical Mozambique sang Tân Đài tệ Đài Loan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MZN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MZN sang TWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Metical Mozambique / Tân Đài tệ Đài Loan
1 MZN0.51095 TWD
5 MZN2.55474 TWD
10 MZN5.10948 TWD
20 MZN10.21896 TWD
50 MZN25.54740 TWD
100 MZN51.09480 TWD
250 MZN127.73700 TWD
500 MZN255.47400 TWD
1000 MZN510.94800 TWD
2000 MZN1,021.89600 TWD
5000 MZN2,554.74000 TWD
10000 MZN5,109.48000 TWD
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Metical Mozambique
1 TWD1.95715 MZN
5 TWD9.78575 MZN
10 TWD19.57150 MZN
20 TWD39.14300 MZN
50 TWD97.85750 MZN
100 TWD195.71500 MZN
250 TWD489.28750 MZN
500 TWD978.57500 MZN
1000 TWD1,957.15000 MZN
2000 TWD3,914.30000 MZN
5000 TWD9,785.75000 MZN
10000 TWD19,571.50000 MZN