1 nghìn Tân Đài tệ Đài Loan sang Metical Mozambique

Đổi tiền TWD sang MZN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 twd
1.957,66 mzn

NT$1,000 TWD = MT1,958 MZN

Mid-market exchange rate at 07:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tân Đài tệ Đài Loan sang Metical Mozambique

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MZN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TWD sang MZN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Metical Mozambique
1 TWD1.95766 MZN
5 TWD9.78830 MZN
10 TWD19.57660 MZN
20 TWD39.15320 MZN
50 TWD97.88300 MZN
100 TWD195.76600 MZN
250 TWD489.41500 MZN
500 TWD978.83000 MZN
1000 TWD1,957.66000 MZN
2000 TWD3,915.32000 MZN
5000 TWD9,788.30000 MZN
10000 TWD19,576.60000 MZN
Tỷ giá chuyển đổi Metical Mozambique / Tân Đài tệ Đài Loan
1 MZN0.51081 TWD
5 MZN2.55407 TWD
10 MZN5.10814 TWD
20 MZN10.21628 TWD
50 MZN25.54070 TWD
100 MZN51.08140 TWD
250 MZN127.70350 TWD
500 MZN255.40700 TWD
1000 MZN510.81400 TWD
2000 MZN1,021.62800 TWD
5000 MZN2,554.07000 TWD
10000 MZN5,108.14000 TWD