Metical Mozambique sang Bảng Saint Helena

Đổi tiền MZN sang SHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mzn
12,55 shp

MT1,000 MZN = £0,01255 SHP

Mid-market exchange rate at 15:10
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Metical Mozambique sang Bảng Saint Helena

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MZN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MZN sang SHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Metical Mozambique / Bảng Saint Helena
1 MZN0.01255 SHP
5 MZN0.06276 SHP
10 MZN0.12552 SHP
20 MZN0.25103 SHP
50 MZN0.62759 SHP
100 MZN1.25517 SHP
250 MZN3.13793 SHP
500 MZN6.27585 SHP
1000 MZN12.55170 SHP
2000 MZN25.10340 SHP
5000 MZN62.75850 SHP
10000 MZN125.51700 SHP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Saint Helena / Metical Mozambique
1 SHP79.67030 MZN
5 SHP398.35150 MZN
10 SHP796.70300 MZN
20 SHP1,593.40600 MZN
50 SHP3,983.51500 MZN
100 SHP7,967.03000 MZN
250 SHP19,917.57500 MZN
500 SHP39,835.15000 MZN
1000 SHP79,670.30000 MZN
2000 SHP159,340.60000 MZN
5000 SHP398,351.50000 MZN
10000 SHP796,703.00000 MZN