Metical Mozambique sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền MZN sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mzn
169,90 sek

MT1,000 MZN = kr0,1699 SEK

Mid-market exchange rate at 07:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Metical Mozambique sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MZN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MZN sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Metical Mozambique / Krona Thụy Điển
1 MZN0.16990 SEK
5 MZN0.84951 SEK
10 MZN1.69901 SEK
20 MZN3.39802 SEK
50 MZN8.49505 SEK
100 MZN16.99010 SEK
250 MZN42.47525 SEK
500 MZN84.95050 SEK
1000 MZN169.90100 SEK
2000 MZN339.80200 SEK
5000 MZN849.50500 SEK
10000 MZN1,699.01000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Metical Mozambique
1 SEK5.88579 MZN
5 SEK29.42895 MZN
10 SEK58.85790 MZN
20 SEK117.71580 MZN
50 SEK294.28950 MZN
100 SEK588.57900 MZN
250 SEK1,471.44750 MZN
500 SEK2,942.89500 MZN
1000 SEK5,885.79000 MZN
2000 SEK11,771.58000 MZN
5000 SEK29,428.95000 MZN
10000 SEK58,857.90000 MZN