5 Metical Mozambique sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền MZN sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 mzn
0,86 sek

MT1,000 MZN = kr0,1717 SEK

Mid-market exchange rate at 01:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Metical Mozambique sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MZN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MZN sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Metical Mozambique / Krona Thụy Điển
1 MZN0.17169 SEK
5 MZN0.85847 SEK
10 MZN1.71693 SEK
20 MZN3.43386 SEK
50 MZN8.58465 SEK
100 MZN17.16930 SEK
250 MZN42.92325 SEK
500 MZN85.84650 SEK
1000 MZN171.69300 SEK
2000 MZN343.38600 SEK
5000 MZN858.46500 SEK
10000 MZN1,716.93000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Metical Mozambique
1 SEK5.82435 MZN
5 SEK29.12175 MZN
10 SEK58.24350 MZN
20 SEK116.48700 MZN
50 SEK291.21750 MZN
100 SEK582.43500 MZN
250 SEK1,456.08750 MZN
500 SEK2,912.17500 MZN
1000 SEK5,824.35000 MZN
2000 SEK11,648.70000 MZN
5000 SEK29,121.75000 MZN
10000 SEK58,243.50000 MZN