5.000 Ringgit Malaysia sang Rúp Nga

Đổi tiền MYR sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 myr
96.199,50 rub

RM1,000 MYR = руб19,24 RUB

Mid-market exchange rate at 01:11
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MYR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MYR sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Rúp Nga
1 MYR19.23990 RUB
5 MYR96.19950 RUB
10 MYR192.39900 RUB
20 MYR384.79800 RUB
50 MYR961.99500 RUB
100 MYR1,923.99000 RUB
250 MYR4,809.97500 RUB
500 MYR9,619.95000 RUB
1000 MYR19,239.90000 RUB
2000 MYR38,479.80000 RUB
5000 MYR96,199.50000 RUB
10000 MYR192,399.00000 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Ringgit Malaysia
1 RUB0.05198 MYR
5 RUB0.25988 MYR
10 RUB0.51975 MYR
20 RUB1.03951 MYR
50 RUB2.59877 MYR
100 RUB5.19753 MYR
250 RUB12.99383 MYR
500 RUB25.98765 MYR
1000 RUB51.97530 MYR
2000 RUB103.95060 MYR
5000 RUB259.87650 MYR
10000 RUB519.75300 MYR