10 nghìn Rúp Nga sang Ringgit Malaysia

Đổi tiền RUB sang MYR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 rub
508,45 myr

руб1,000 RUB = RM0,05084 MYR

Mid-market exchange rate at 15:05
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Ringgit Malaysia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MYR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang MYR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Ringgit Malaysia
1 RUB0.05084 MYR
5 RUB0.25422 MYR
10 RUB0.50845 MYR
20 RUB1.01689 MYR
50 RUB2.54223 MYR
100 RUB5.08446 MYR
250 RUB12.71115 MYR
500 RUB25.42230 MYR
1000 RUB50.84460 MYR
2000 RUB101.68920 MYR
5000 RUB254.22300 MYR
10000 RUB508.44600 MYR
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Rúp Nga
1 MYR19.66780 RUB
5 MYR98.33900 RUB
10 MYR196.67800 RUB
20 MYR393.35600 RUB
50 MYR983.39000 RUB
100 MYR1,966.78000 RUB
250 MYR4,916.95000 RUB
500 MYR9,833.90000 RUB
1000 MYR19,667.80000 RUB
2000 MYR39,335.60000 RUB
5000 MYR98,339.00000 RUB
10000 MYR196,678.00000 RUB