100 Ringgit Malaysia sang Rúp Nga

Đổi tiền MYR sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 myr
1.852,14 rub

RM1,000 MYR = руб18,52 RUB

Mid-market exchange rate at 06:55
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MYR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MYR sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Rúp Nga
1 MYR18.52140 RUB
5 MYR92.60700 RUB
10 MYR185.21400 RUB
20 MYR370.42800 RUB
50 MYR926.07000 RUB
100 MYR1,852.14000 RUB
250 MYR4,630.35000 RUB
500 MYR9,260.70000 RUB
1000 MYR18,521.40000 RUB
2000 MYR37,042.80000 RUB
5000 MYR92,607.00000 RUB
10000 MYR185,214.00000 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Ringgit Malaysia
1 RUB0.05399 MYR
5 RUB0.26996 MYR
10 RUB0.53992 MYR
20 RUB1.07983 MYR
50 RUB2.69958 MYR
100 RUB5.39916 MYR
250 RUB13.49790 MYR
500 RUB26.99580 MYR
1000 RUB53.99160 MYR
2000 RUB107.98320 MYR
5000 RUB269.95800 MYR
10000 RUB539.91600 MYR