500 Ringgit Malaysia sang Rúp Nga

Đổi tiền MYR sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 myr
9.794,60 rub

RM1,000 MYR = руб19,59 RUB

Mid-market exchange rate at 23:56
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MYR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MYR sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Rúp Nga
1 MYR19.58920 RUB
5 MYR97.94600 RUB
10 MYR195.89200 RUB
20 MYR391.78400 RUB
50 MYR979.46000 RUB
100 MYR1,958.92000 RUB
250 MYR4,897.30000 RUB
500 MYR9,794.60000 RUB
1000 MYR19,589.20000 RUB
2000 MYR39,178.40000 RUB
5000 MYR97,946.00000 RUB
10000 MYR195,892.00000 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Ringgit Malaysia
1 RUB0.05105 MYR
5 RUB0.25524 MYR
10 RUB0.51049 MYR
20 RUB1.02097 MYR
50 RUB2.55243 MYR
100 RUB5.10486 MYR
250 RUB12.76215 MYR
500 RUB25.52430 MYR
1000 RUB51.04860 MYR
2000 RUB102.09720 MYR
5000 RUB255.24300 MYR
10000 RUB510.48600 MYR