1 nghìn Peso Mexico sang Riyal Ả Rập Xê Út

Đổi tiền MXN sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mxn
226,06 sar

1,000 MXN = 0,2261 SAR

Mid-market exchange rate at 07:09
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Riyal Ả Rập Xê Út

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Riyal Ả Rập Xê Út
1 MXN0.22606 SAR
5 MXN1.13029 SAR
10 MXN2.26057 SAR
20 MXN4.52114 SAR
50 MXN11.30285 SAR
100 MXN22.60570 SAR
250 MXN56.51425 SAR
500 MXN113.02850 SAR
1000 MXN226.05700 SAR
2000 MXN452.11400 SAR
5000 MXN1,130.28500 SAR
10000 MXN2,260.57000 SAR
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Peso Mexico
1 SAR4.42366 MXN
5 SAR22.11830 MXN
10 SAR44.23660 MXN
20 SAR88.47320 MXN
50 SAR221.18300 MXN
100 SAR442.36600 MXN
250 SAR1,105.91500 MXN
500 SAR2,211.83000 MXN
1000 SAR4,423.66000 MXN
2000 SAR8,847.32000 MXN
5000 SAR22,118.30000 MXN
10000 SAR44,236.60000 MXN