50 Peso Mexico sang Riyal Ả Rập Xê Út

Đổi tiền MXN sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 mxn
11,01 sar

1,000 MXN = 0,2202 SAR

Mid-market exchange rate at 14:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Riyal Ả Rập Xê Út

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Riyal Ả Rập Xê Út
1 MXN0.22023 SAR
5 MXN1.10114 SAR
10 MXN2.20227 SAR
20 MXN4.40454 SAR
50 MXN11.01135 SAR
100 MXN22.02270 SAR
250 MXN55.05675 SAR
500 MXN110.11350 SAR
1000 MXN220.22700 SAR
2000 MXN440.45400 SAR
5000 MXN1,101.13500 SAR
10000 MXN2,202.27000 SAR
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Peso Mexico
1 SAR4.54077 MXN
5 SAR22.70385 MXN
10 SAR45.40770 MXN
20 SAR90.81540 MXN
50 SAR227.03850 MXN
100 SAR454.07700 MXN
250 SAR1,135.19250 MXN
500 SAR2,270.38500 MXN
1000 SAR4,540.77000 MXN
2000 SAR9,081.54000 MXN
5000 SAR22,703.85000 MXN
10000 SAR45,407.70000 MXN