100 Riyal Ả Rập Xê Út sang Peso Mexico

Đổi tiền SAR sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 sar
452,07 mxn

1,000 SAR = 4,521 MXN

Mid-market exchange rate at 13:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riyal Ả Rập Xê Út sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SAR sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Peso Mexico
1 SAR4.52069 MXN
5 SAR22.60345 MXN
10 SAR45.20690 MXN
20 SAR90.41380 MXN
50 SAR226.03450 MXN
100 SAR452.06900 MXN
250 SAR1,130.17250 MXN
500 SAR2,260.34500 MXN
1000 SAR4,520.69000 MXN
2000 SAR9,041.38000 MXN
5000 SAR22,603.45000 MXN
10000 SAR45,206.90000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Riyal Ả Rập Xê Út
1 MXN0.22121 SAR
5 MXN1.10603 SAR
10 MXN2.21205 SAR
20 MXN4.42410 SAR
50 MXN11.06025 SAR
100 MXN22.12050 SAR
250 MXN55.30125 SAR
500 MXN110.60250 SAR
1000 MXN221.20500 SAR
2000 MXN442.41000 SAR
5000 MXN1,106.02500 SAR
10000 MXN2,212.05000 SAR