10 Riyal Ả Rập Xê Út sang Peso Mexico

Đổi tiền SAR sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 sar
45,66 mxn

1,000 SAR = 4,566 MXN

Mid-market exchange rate at 05:31
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riyal Ả Rập Xê Út sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SAR sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Peso Mexico
1 SAR4.56594 MXN
5 SAR22.82970 MXN
10 SAR45.65940 MXN
20 SAR91.31880 MXN
50 SAR228.29700 MXN
100 SAR456.59400 MXN
250 SAR1,141.48500 MXN
500 SAR2,282.97000 MXN
1000 SAR4,565.94000 MXN
2000 SAR9,131.88000 MXN
5000 SAR22,829.70000 MXN
10000 SAR45,659.40000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Riyal Ả Rập Xê Út
1 MXN0.21901 SAR
5 MXN1.09507 SAR
10 MXN2.19013 SAR
20 MXN4.38026 SAR
50 MXN10.95065 SAR
100 MXN21.90130 SAR
250 MXN54.75325 SAR
500 MXN109.50650 SAR
1000 MXN219.01300 SAR
2000 MXN438.02600 SAR
5000 MXN1,095.06500 SAR
10000 MXN2,190.13000 SAR