1 nghìn Peso Mexico sang Guilder Antille thuộc Hà Lan

Đổi tiền MXN sang ANG theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mxn
104,56 ang

1,000 MXN = 0,1046 ANG

Mid-market exchange rate at 08:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Guilder Antille thuộc Hà Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ANG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang ANG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Guilder Antille thuộc Hà Lan
1 MXN0.10456 ANG
5 MXN0.52282 ANG
10 MXN1.04564 ANG
20 MXN2.09128 ANG
50 MXN5.22820 ANG
100 MXN10.45640 ANG
250 MXN26.14100 ANG
500 MXN52.28200 ANG
1000 MXN104.56400 ANG
2000 MXN209.12800 ANG
5000 MXN522.82000 ANG
10000 MXN1,045.64000 ANG
Tỷ giá chuyển đổi Guilder Antille thuộc Hà Lan / Peso Mexico
1 ANG9.56352 MXN
5 ANG47.81760 MXN
10 ANG95.63520 MXN
20 ANG191.27040 MXN
50 ANG478.17600 MXN
100 ANG956.35200 MXN
250 ANG2,390.88000 MXN
500 ANG4,781.76000 MXN
1000 ANG9,563.52000 MXN
2000 ANG19,127.04000 MXN
5000 ANG47,817.60000 MXN
10000 ANG95,635.20000 MXN