5.000 Rupee Mauritia sang Franc CFP

Đổi tiền MUR sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 mur
12.029 xpf

₨1,000 MUR = ₣2,406 XPF

Mid-market exchange rate at 07:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Franc CFP
1 MUR2.40576 XPF
5 MUR12.02880 XPF
10 MUR24.05760 XPF
20 MUR48.11520 XPF
50 MUR120.28800 XPF
100 MUR240.57600 XPF
250 MUR601.44000 XPF
500 MUR1,202.88000 XPF
1000 MUR2,405.76000 XPF
2000 MUR4,811.52000 XPF
5000 MUR12,028.80000 XPF
10000 MUR24,057.60000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Rupee Mauritia
1 XPF0.41567 MUR
5 XPF2.07835 MUR
10 XPF4.15669 MUR
20 XPF8.31338 MUR
50 XPF20.78345 MUR
100 XPF41.56690 MUR
250 XPF103.91725 MUR
500 XPF207.83450 MUR
1000 XPF415.66900 MUR
2000 XPF831.33800 MUR
5000 XPF2,078.34500 MUR
10000 XPF4,156.69000 MUR