250 Franc CFP sang Rupee Mauritia

Đổi tiền XPF sang MUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 xpf
106,43 mur

₣1,000 XPF = ₨0,4257 MUR

Mid-market exchange rate at 03:46
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang Rupee Mauritia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang MUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Rupee Mauritia
1 XPF0.42572 MUR
5 XPF2.12860 MUR
10 XPF4.25720 MUR
20 XPF8.51440 MUR
50 XPF21.28600 MUR
100 XPF42.57200 MUR
250 XPF106.43000 MUR
500 XPF212.86000 MUR
1000 XPF425.72000 MUR
2000 XPF851.44000 MUR
5000 XPF2,128.60000 MUR
10000 XPF4,257.20000 MUR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Franc CFP
1 MUR2.34896 XPF
5 MUR11.74480 XPF
10 MUR23.48960 XPF
20 MUR46.97920 XPF
50 MUR117.44800 XPF
100 MUR234.89600 XPF
250 MUR587.24000 XPF
500 MUR1,174.48000 XPF
1000 MUR2,348.96000 XPF
2000 MUR4,697.92000 XPF
5000 MUR11,744.80000 XPF
10000 MUR23,489.60000 XPF