100 Rupee Mauritia sang Franc CFP

Đổi tiền MUR sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 mur
235 xpf

₨1,000 MUR = ₣2,347 XPF

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Franc CFP
1 MUR2.34681 XPF
5 MUR11.73405 XPF
10 MUR23.46810 XPF
20 MUR46.93620 XPF
50 MUR117.34050 XPF
100 MUR234.68100 XPF
250 MUR586.70250 XPF
500 MUR1,173.40500 XPF
1000 MUR2,346.81000 XPF
2000 MUR4,693.62000 XPF
5000 MUR11,734.05000 XPF
10000 MUR23,468.10000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Rupee Mauritia
1 XPF0.42611 MUR
5 XPF2.13055 MUR
10 XPF4.26110 MUR
20 XPF8.52220 MUR
50 XPF21.30550 MUR
100 XPF42.61100 MUR
250 XPF106.52750 MUR
500 XPF213.05500 MUR
1000 XPF426.11000 MUR
2000 XPF852.22000 MUR
5000 XPF2,130.55000 MUR
10000 XPF4,261.10000 MUR