Rupee Mauritia sang Franc CFA Tây Phi

Đổi tiền MUR sang XOF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mur
13.118 xof

1,000 MUR = 13,12 XOF

Mid-market exchange rate at 04:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Franc CFA Tây Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XOF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang XOF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Franc CFA Tây Phi
1 MUR13.11790 XOF
5 MUR65.58950 XOF
10 MUR131.17900 XOF
20 MUR262.35800 XOF
50 MUR655.89500 XOF
100 MUR1,311.79000 XOF
250 MUR3,279.47500 XOF
500 MUR6,558.95000 XOF
1000 MUR13,117.90000 XOF
2000 MUR26,235.80000 XOF
5000 MUR65,589.50000 XOF
10000 MUR131,179.00000 XOF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Rupee Mauritia
1 XOF0.07623 MUR
5 XOF0.38116 MUR
10 XOF0.76232 MUR
20 XOF1.52463 MUR
50 XOF3.81157 MUR
100 XOF7.62315 MUR
250 XOF19.05788 MUR
500 XOF38.11575 MUR
1000 XOF76.23150 MUR
2000 XOF152.46300 MUR
5000 XOF381.15750 MUR
10000 XOF762.31500 MUR