10 Franc CFA Tây Phi sang Rupee Mauritia

Đổi tiền XOF sang MUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 xof
0,77 mur

CFA1,000 XOF = ₨0,07739 MUR

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFA Tây Phi sang Rupee Mauritia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XOF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XOF sang MUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Rupee Mauritia
1 XOF0.07739 MUR
5 XOF0.38695 MUR
10 XOF0.77389 MUR
20 XOF1.54778 MUR
50 XOF3.86945 MUR
100 XOF7.73890 MUR
250 XOF19.34725 MUR
500 XOF38.69450 MUR
1000 XOF77.38900 MUR
2000 XOF154.77800 MUR
5000 XOF386.94500 MUR
10000 XOF773.89000 MUR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Franc CFA Tây Phi
1 MUR12.92170 XOF
5 MUR64.60850 XOF
10 MUR129.21700 XOF
20 MUR258.43400 XOF
50 MUR646.08500 XOF
100 MUR1,292.17000 XOF
250 MUR3,230.42500 XOF
500 MUR6,460.85000 XOF
1000 MUR12,921.70000 XOF
2000 MUR25,843.40000 XOF
5000 MUR64,608.50000 XOF
10000 MUR129,217.00000 XOF