Rupee Mauritia sang Tala Samoa

Đổi tiền MUR sang WST theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mur
58,52 wst

1,000 MUR = 0,05852 WST

Mid-market exchange rate at 09:11
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Tala Samoa

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và WST trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang WST hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Tala Samoa
1 MUR0.05852 WST
5 MUR0.29260 WST
10 MUR0.58521 WST
20 MUR1.17042 WST
50 MUR2.92605 WST
100 MUR5.85209 WST
250 MUR14.63023 WST
500 MUR29.26045 WST
1000 MUR58.52090 WST
2000 MUR117.04180 WST
5000 MUR292.60450 WST
10000 MUR585.20900 WST
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Rupee Mauritia
1 WST17.08790 MUR
5 WST85.43950 MUR
10 WST170.87900 MUR
20 WST341.75800 MUR
50 WST854.39500 MUR
100 WST1,708.79000 MUR
250 WST4,271.97500 MUR
500 WST8,543.95000 MUR
1000 WST17,087.90000 MUR
2000 WST34,175.80000 MUR
5000 WST85,439.50000 MUR
10000 WST170,879.00000 MUR