250 Rupee Mauritia sang Rupee Nepal

Đổi tiền MUR sang NPR theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 mur
702,26 npr

₨1,000 MUR = ₨2,809 NPR

Mid-market exchange rate at 14:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Rupee Nepal

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NPR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang NPR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Rupee Nepal
1 MUR2.80904 NPR
5 MUR14.04520 NPR
10 MUR28.09040 NPR
20 MUR56.18080 NPR
50 MUR140.45200 NPR
100 MUR280.90400 NPR
250 MUR702.26000 NPR
500 MUR1,404.52000 NPR
1000 MUR2,809.04000 NPR
2000 MUR5,618.08000 NPR
5000 MUR14,045.20000 NPR
10000 MUR28,090.40000 NPR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Rupee Mauritia
1 NPR0.35599 MUR
5 NPR1.77997 MUR
10 NPR3.55994 MUR
20 NPR7.11988 MUR
50 NPR17.79970 MUR
100 NPR35.59940 MUR
250 NPR88.99850 MUR
500 NPR177.99700 MUR
1000 NPR355.99400 MUR
2000 NPR711.98800 MUR
5000 NPR1,779.97000 MUR
10000 NPR3,559.94000 MUR