Rupee Mauritia sang Metical Mozambique

Đổi tiền MUR sang MZN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mur
1.346,63 mzn

₨1,000 MUR = MT1,347 MZN

Mid-market exchange rate at 21:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Metical Mozambique

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MZN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang MZN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Metical Mozambique
1 MUR1.34663 MZN
5 MUR6.73315 MZN
10 MUR13.46630 MZN
20 MUR26.93260 MZN
50 MUR67.33150 MZN
100 MUR134.66300 MZN
250 MUR336.65750 MZN
500 MUR673.31500 MZN
1000 MUR1,346.63000 MZN
2000 MUR2,693.26000 MZN
5000 MUR6,733.15000 MZN
10000 MUR13,466.30000 MZN
Tỷ giá chuyển đổi Metical Mozambique / Rupee Mauritia
1 MZN0.74259 MUR
5 MZN3.71297 MUR
10 MZN7.42594 MUR
20 MZN14.85188 MUR
50 MZN37.12970 MUR
100 MZN74.25940 MUR
250 MZN185.64850 MUR
500 MZN371.29700 MUR
1000 MZN742.59400 MUR
2000 MZN1,485.18800 MUR
5000 MZN3,712.97000 MUR
10000 MZN7,425.94000 MUR