1 nghìn Rupee Mauritia sang Metical Mozambique

Đổi tiền MUR sang MZN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mur
1.368,65 mzn

₨1,000 MUR = MT1,369 MZN

Mid-market exchange rate at 19:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Metical Mozambique

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MZN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang MZN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Metical Mozambique
1 MUR1.36865 MZN
5 MUR6.84325 MZN
10 MUR13.68650 MZN
20 MUR27.37300 MZN
50 MUR68.43250 MZN
100 MUR136.86500 MZN
250 MUR342.16250 MZN
500 MUR684.32500 MZN
1000 MUR1,368.65000 MZN
2000 MUR2,737.30000 MZN
5000 MUR6,843.25000 MZN
10000 MUR13,686.50000 MZN
Tỷ giá chuyển đổi Metical Mozambique / Rupee Mauritia
1 MZN0.73065 MUR
5 MZN3.65325 MUR
10 MZN7.30649 MUR
20 MZN14.61298 MUR
50 MZN36.53245 MUR
100 MZN73.06490 MUR
250 MZN182.66225 MUR
500 MZN365.32450 MUR
1000 MZN730.64900 MUR
2000 MZN1,461.29800 MUR
5000 MZN3,653.24500 MUR
10000 MZN7,306.49000 MUR