Rupee Mauritia sang Đô-la Fiji

Đổi tiền MUR sang FJD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mur
49,24 fjd

₨1,000 MUR = FJ$0,04924 FJD

Mid-market exchange rate at 03:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Đô-la Fiji

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FJD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang FJD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Đô-la Fiji
1 MUR0.04924 FJD
5 MUR0.24619 FJD
10 MUR0.49239 FJD
20 MUR0.98478 FJD
50 MUR2.46194 FJD
100 MUR4.92388 FJD
250 MUR12.30970 FJD
500 MUR24.61940 FJD
1000 MUR49.23880 FJD
2000 MUR98.47760 FJD
5000 MUR246.19400 FJD
10000 MUR492.38800 FJD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Rupee Mauritia
1 FJD20.30920 MUR
5 FJD101.54600 MUR
10 FJD203.09200 MUR
20 FJD406.18400 MUR
50 FJD1,015.46000 MUR
100 FJD2,030.92000 MUR
250 FJD5,077.30000 MUR
500 FJD10,154.60000 MUR
1000 FJD20,309.20000 MUR
2000 FJD40,618.40000 MUR
5000 FJD101,546.00000 MUR
10000 FJD203,092.00000 MUR