20 Rupee Mauritia sang Đô-la Fiji

Đổi tiền MUR sang FJD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 mur
0,95 fjd

₨1,000 MUR = FJ$0,04768 FJD

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Đô-la Fiji

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FJD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang FJD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Đô-la Fiji
1 MUR0.04768 FJD
5 MUR0.23841 FJD
10 MUR0.47683 FJD
20 MUR0.95366 FJD
50 MUR2.38414 FJD
100 MUR4.76828 FJD
250 MUR11.92070 FJD
500 MUR23.84140 FJD
1000 MUR47.68280 FJD
2000 MUR95.36560 FJD
5000 MUR238.41400 FJD
10000 MUR476.82800 FJD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Rupee Mauritia
1 FJD20.97190 MUR
5 FJD104.85950 MUR
10 FJD209.71900 MUR
20 FJD419.43800 MUR
50 FJD1,048.59500 MUR
100 FJD2,097.19000 MUR
250 FJD5,242.97500 MUR
500 FJD10,485.95000 MUR
1000 FJD20,971.90000 MUR
2000 FJD41,943.80000 MUR
5000 FJD104,859.50000 MUR
10000 FJD209,719.00000 MUR