Rupee Mauritia sang Florin Aruba

Đổi tiền MUR sang AWG theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mur
37,68 awg

₨1,000 MUR = ƒ0,03768 AWG

Mid-market exchange rate at 23:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Florin Aruba

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AWG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang AWG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Florin Aruba
1 MUR0.03768 AWG
5 MUR0.18841 AWG
10 MUR0.37682 AWG
20 MUR0.75364 AWG
50 MUR1.88409 AWG
100 MUR3.76818 AWG
250 MUR9.42045 AWG
500 MUR18.84090 AWG
1000 MUR37.68180 AWG
2000 MUR75.36360 AWG
5000 MUR188.40900 AWG
10000 MUR376.81800 AWG
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Rupee Mauritia
1 AWG26.53800 MUR
5 AWG132.69000 MUR
10 AWG265.38000 MUR
20 AWG530.76000 MUR
50 AWG1,326.90000 MUR
100 AWG2,653.80000 MUR
250 AWG6,634.50000 MUR
500 AWG13,269.00000 MUR
1000 AWG26,538.00000 MUR
2000 AWG53,076.00000 MUR
5000 AWG132,690.00000 MUR
10000 AWG265,380.00000 MUR