100 Rupee Mauritia sang Florin Aruba

Đổi tiền MUR sang AWG theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 mur
3,84 awg

₨1,000 MUR = ƒ0,03836 AWG

Mid-market exchange rate at 07:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Florin Aruba

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AWG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang AWG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Florin Aruba
1 MUR0.03836 AWG
5 MUR0.19178 AWG
10 MUR0.38356 AWG
20 MUR0.76712 AWG
50 MUR1.91780 AWG
100 MUR3.83560 AWG
250 MUR9.58900 AWG
500 MUR19.17800 AWG
1000 MUR38.35600 AWG
2000 MUR76.71200 AWG
5000 MUR191.78000 AWG
10000 MUR383.56000 AWG
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Rupee Mauritia
1 AWG26.07150 MUR
5 AWG130.35750 MUR
10 AWG260.71500 MUR
20 AWG521.43000 MUR
50 AWG1,303.57500 MUR
100 AWG2,607.15000 MUR
250 AWG6,517.87500 MUR
500 AWG13,035.75000 MUR
1000 AWG26,071.50000 MUR
2000 AWG52,143.00000 MUR
5000 AWG130,357.50000 MUR
10000 AWG260,715.00000 MUR