1 Florin Aruba sang Rupee Mauritia

Đổi tiền AWG sang MUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 awg
25,89 mur

ƒ1,000 AWG = ₨25,89 MUR

Mid-market exchange rate at 07:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Florin Aruba sang Rupee Mauritia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AWG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AWG sang MUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Rupee Mauritia
1 AWG25.89030 MUR
5 AWG129.45150 MUR
10 AWG258.90300 MUR
20 AWG517.80600 MUR
50 AWG1,294.51500 MUR
100 AWG2,589.03000 MUR
250 AWG6,472.57500 MUR
500 AWG12,945.15000 MUR
1000 AWG25,890.30000 MUR
2000 AWG51,780.60000 MUR
5000 AWG129,451.50000 MUR
10000 AWG258,903.00000 MUR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Florin Aruba
1 MUR0.03862 AWG
5 MUR0.19312 AWG
10 MUR0.38625 AWG
20 MUR0.77249 AWG
50 MUR1.93123 AWG
100 MUR3.86245 AWG
250 MUR9.65613 AWG
500 MUR19.31225 AWG
1000 MUR38.62450 AWG
2000 MUR77.24900 AWG
5000 MUR193.12250 AWG
10000 MUR386.24500 AWG