1 nghìn Rupee Mauritia sang Florin Aruba

Đổi tiền MUR sang AWG theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mur
37,70 awg

₨1,000 MUR = ƒ0,03770 AWG

Mid-market exchange rate at 01:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Florin Aruba

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AWG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang AWG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Florin Aruba
1 MUR0.03770 AWG
5 MUR0.18852 AWG
10 MUR0.37704 AWG
20 MUR0.75409 AWG
50 MUR1.88522 AWG
100 MUR3.77044 AWG
250 MUR9.42610 AWG
500 MUR18.85220 AWG
1000 MUR37.70440 AWG
2000 MUR75.40880 AWG
5000 MUR188.52200 AWG
10000 MUR377.04400 AWG
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Rupee Mauritia
1 AWG26.52210 MUR
5 AWG132.61050 MUR
10 AWG265.22100 MUR
20 AWG530.44200 MUR
50 AWG1,326.10500 MUR
100 AWG2,652.21000 MUR
250 AWG6,630.52500 MUR
500 AWG13,261.05000 MUR
1000 AWG26,522.10000 MUR
2000 AWG53,044.20000 MUR
5000 AWG132,610.50000 MUR
10000 AWG265,221.00000 MUR