Ouguiya Mauritanie sang Đô-la Trinidad và Tobago

Đổi tiền MRU sang TTD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mru
171,58 ttd

UM1,000 MRU = TT$0,1716 TTD

Mid-market exchange rate at 11:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ouguiya Mauritanie sang Đô-la Trinidad và Tobago

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MRU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TTD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MRU sang TTD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Đô-la Trinidad và Tobago
1 MRU0.17158 TTD
5 MRU0.85791 TTD
10 MRU1.71582 TTD
20 MRU3.43164 TTD
50 MRU8.57910 TTD
100 MRU17.15820 TTD
250 MRU42.89550 TTD
500 MRU85.79100 TTD
1000 MRU171.58200 TTD
2000 MRU343.16400 TTD
5000 MRU857.91000 TTD
10000 MRU1,715.82000 TTD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Trinidad và Tobago / Ouguiya Mauritanie
1 TTD5.82811 MRU
5 TTD29.14055 MRU
10 TTD58.28110 MRU
20 TTD116.56220 MRU
50 TTD291.40550 MRU
100 TTD582.81100 MRU
250 TTD1,457.02750 MRU
500 TTD2,914.05500 MRU
1000 TTD5,828.11000 MRU
2000 TTD11,656.22000 MRU
5000 TTD29,140.55000 MRU
10000 TTD58,281.10000 MRU