1 nghìn Ouguiya Mauritanie sang Đô-la Singapore

Đổi tiền MRU sang SGD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mru
34,50 sgd

UM1,000 MRU = S$0,03450 SGD

Mid-market exchange rate at 01:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ouguiya Mauritanie sang Đô-la Singapore

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MRU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SGD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MRU sang SGD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Đô-la Singapore
1 MRU0.03450 SGD
5 MRU0.17248 SGD
10 MRU0.34496 SGD
20 MRU0.68993 SGD
50 MRU1.72482 SGD
100 MRU3.44963 SGD
250 MRU8.62408 SGD
500 MRU17.24815 SGD
1000 MRU34.49630 SGD
2000 MRU68.99260 SGD
5000 MRU172.48150 SGD
10000 MRU344.96300 SGD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Singapore / Ouguiya Mauritanie
1 SGD28.98860 MRU
5 SGD144.94300 MRU
10 SGD289.88600 MRU
20 SGD579.77200 MRU
50 SGD1,449.43000 MRU
100 SGD2,898.86000 MRU
250 SGD7,247.15000 MRU
500 SGD14,494.30000 MRU
1000 SGD28,988.60000 MRU
2000 SGD57,977.20000 MRU
5000 SGD144,943.00000 MRU
10000 SGD289,886.00000 MRU